SOI KÈO

France Ligue 1
Lorient
VS
Paris Saint Germain (PSG)
01:00 Thứ năm 30/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Lorient
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng921622.2%555.6%444.4%
Sân nhà420250%4100%00%
Sân khách50140%120%480%
6 trận gần6
BBBTHB
16.7%
XTXTXT
Lorient
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng941444.4%333.3%333.3%
Sân nhà430175%125%250%
Sân khách511320%240%120%
6 trận gần6
BBBTTB
33.3%
TTXT
Paris Saint Germain (PSG)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng930633.3%222.2%777.8%
Sân nhà410325%125%375%
Sân khách520340%120%480%
6 trận gần6
TBBBBT
33.3%
XTXXXX
Paris Saint Germain (PSG)
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng931533.3%333.3%666.7%
Sân nhà411225%125%375%
Sân khách520340%240%360%
6 trận gần6
TBBHBT
33.3%
TTXXXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Lorient
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng9225122181622.2%
Sân nhà4211111171250.0%
Sân khách50141101170.0%
6 trận gần61237135016.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng932448111233.3%
Sân nhà4211327650.0%
Sân khách51131641420.0%
6 trận gần6204386033.3%
Paris Saint Germain (PSG)
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng962119820166.7%
Sân nhà43108310675.0%
Sân khách531111510160.0%
6 trận gần642018714066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng94329415344.4%
Sân nhà4211327550.0%
Sân khách5221628540.0%
6 trận gần63219411050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
FRA D125/04/2024Lorient
1 - 4
0 - 2
3 - 6
Paris Saint Germain (PSG)
FRA D113/08/2023Paris Saint Germain (PSG)
0 - 0
0 - 0
9 - 2
Lorient
FRA D130/04/2023Paris Saint Germain (PSG)
1 - 3
1 - 2
2 - 3
Lorient
FRA D106/11/2022Lorient
1 - 2
0 - 1
5 - 8
Paris Saint Germain (PSG)
FRA D104/04/2022Paris Saint Germain (PSG)
5 - 1
2 - 0
3 - 1
Lorient
FRA D123/12/2021Lorient
1 - 1
1 - 0
6 - 8
Paris Saint Germain (PSG)
FRA D131/01/2021Lorient
3 - 2
1 - 1
7 - 9
Paris Saint Germain (PSG)
FRA D117/12/2020Paris Saint Germain (PSG)
2 - 0
0 - 0
9 - 2
Lorient
FRAC20/01/2020Lorient
0 - 1
0 - 0
5 - 7
Paris Saint Germain (PSG)
FRA D113/03/2017Lorient
1 - 2
0 - 1
3 - 9
Paris Saint Germain (PSG)
FRA D122/12/2016Paris Saint Germain (PSG)
5 - 0
2 - 0
13 - 3
Lorient
FRAC20/04/2016Lorient
0 - 1
0 - 0
4 - 5
Paris Saint Germain (PSG)
FRA D104/02/2016Paris Saint Germain (PSG)
3 - 1
1 - 1
4 - 7
Lorient
FRA D121/11/2015Lorient
1 - 2
0 - 2
3 - 2
Paris Saint Germain (PSG)
FRA D121/03/2015Paris Saint Germain (PSG)
3 - 1
1 - 0
10 - 5
Lorient
FRA D101/11/2014Lorient
1 - 2
1 - 0
2 - 4
Paris Saint Germain (PSG)
FRA D122/03/2014Lorient
0 - 1
0 - 1
5 - 4
Paris Saint Germain (PSG)
FRA D102/11/2013Paris Saint Germain (PSG)
4 - 0
3 - 0
6 - 6
Lorient
FRA D127/05/2013Lorient
1 - 3
0 - 0
-
Paris Saint Germain (PSG)
FRA D112/08/2012Paris Saint Germain (PSG)
2 - 2
0 - 2
-
Lorient
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Lorient
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
FRA D126/10/2025Angers
2 - 0
1 - 0
1 - 6
Lorient
FRA D119/10/2025Lorient
3 - 3
1 - 2
5 - 2
Stade Brestois
FRA D104/10/2025Paris FC
2 - 0
2 - 0
1 - 5
Lorient
FRA D127/09/2025Lorient
3 - 1
1 - 0
2 - 4
Monaco
FRA D121/09/2025Le Havre
1 - 1
0 - 1
6 - 2
Lorient
FRA D113/09/2025Marseille
4 - 0
3 - 0
10 - 0
Lorient
FRA D130/08/2025Lorient
1 - 7
0 - 0
3 - 8
Lille
FRA D124/08/2025Lorient
4 - 0
1 - 0
3 - 2
Rennes
FRA D117/08/2025AJ Auxerre
1 - 0
0 - 0
4 - 4
Lorient
INT CF09/08/2025Angers
1 - 0
0 - 0
3 - 6
Lorient
INT CF02/08/2025Swansea City
1 - 3
0 - 3
3 - 5
Lorient
INT CF26/07/2025Guingamp
1 - 1
1 - 0
-
Lorient
INT CF19/07/2025Lorient
1 - 1
0 - 0
4 - 2
Osasuna
INT CF12/07/2025Lorient
5 - 1
2 - 1
4 - 5
Fleury Merogis U.S.
FRA D210/05/2025Lorient
5 - 1
1 - 0
6 - 3
Martigues
FRA D203/05/2025Ajaccio
2 - 1
1 - 0
0 - 6
Lorient
FRA D227/04/2025Lorient
4 - 0
2 - 0
12 - 1
Caen
FRA D222/04/2025FC Annecy
0 - 0
0 - 0
8 - 4
Lorient
FRA D212/04/2025Guingamp
1 - 2
0 - 0
7 - 2
Lorient
FRA D206/04/2025Lorient
5 - 0
1 - 0
5 - 1
Pau FC
Paris Saint Germain (PSG)
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
FRA D125/10/2025Stade Brestois
0 - 3
0 - 2
2 - 7
Paris Saint Germain (PSG)
UEFA CL22/10/2025Bayer Leverkusen
2 - 7
1 - 4
3 - 4
Paris Saint Germain (PSG)
FRA D118/10/2025Paris Saint Germain (PSG)
3 - 3
1 - 2
4 - 1
Strasbourg
FRA D106/10/2025Lille
1 - 1
0 - 0
3 - 5
Paris Saint Germain (PSG)
UEFA CL02/10/2025FC Barcelona
1 - 2
1 - 1
4 - 9
Paris Saint Germain (PSG)
FRA D128/09/2025Paris Saint Germain (PSG)
2 - 0
1 - 0
5 - 5
AJ Auxerre
FRA D123/09/2025Marseille
1 - 0
1 - 0
5 - 3
Paris Saint Germain (PSG)
UEFA CL18/09/2025Paris Saint Germain (PSG)
4 - 0
2 - 0
6 - 1
Atalanta
FRA D114/09/2025Paris Saint Germain (PSG)
2 - 0
1 - 0
4 - 3
Lens
FRA D131/08/2025Toulouse
3 - 6
1 - 4
5 - 7
Paris Saint Germain (PSG)
FRA D123/08/2025Paris Saint Germain (PSG)
1 - 0
0 - 0
12 - 0
Angers
FRA D118/08/2025Nantes
0 - 1
0 - 0
2 - 7
Paris Saint Germain (PSG)
UEFA SC14/08/2025Paris Saint Germain (PSG)
2 - 2
0 - 1
7 - 2
Tottenham Hotspur
FCWC14/07/2025Chelsea
3 - 0
3 - 0
3 - 5
Paris Saint Germain (PSG)
FCWC10/07/2025Paris Saint Germain (PSG)
4 - 0
3 - 0
3 - 6
Real Madrid
FCWC05/07/2025Paris Saint Germain (PSG)
2 - 0
0 - 0
0 - 4
Bayern Munchen
FCWC29/06/2025Paris Saint Germain (PSG)
4 - 0
4 - 0
7 - 3
Inter Miami CF
FCWC24/06/2025Seattle Sounders
0 - 2
0 - 1
6 - 7
Paris Saint Germain (PSG)
FCWC20/06/2025Paris Saint Germain (PSG)
0 - 1
0 - 1
10 - 1
Botafogo RJ
FCWC16/06/2025Paris Saint Germain (PSG)
4 - 0
2 - 0
4 - 2
Atletico Madrid
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Lorient
Đội hình xuất phát
38
Yvon Mvogo
GK
5
Bamo Meite
CD
3
Montassar Talbi
CD
44
Darlin Yongwa
CD
11
Theo Le Bris
CM
62
Arthur Avom
CM
6
Laurent Abergel
CM
43
Arsene Kouassi
CD
17
Jean Victor Makengo
CM
10
Pablo Pagis
CM
15
Tosin Aiyegun
CF
Đội hình dự bị
2
Silva de Almeida Igor
CD
34
Martin Bley
8
Noah Cadiou
CM
21
Bingourou Kamara
GK
32
Nathaniel Adjei
CD
93
Joel Mvuka
CM
29
Dermane Karim
CM
9
Mohamed Bamba
CF
28
Sambou Soumano
CF
Paris Saint Germain (PSG)
Đội hình xuất phát
30
Lucas Chevalier
GK
2
Achraf Hakimi
CD
6
Ilya Zabarnyi
CD
51
Willian Joel Pacho Tenorio
CD
21
Lucas Hernandez
CD
33
Warren Zaire-Emery
CM
17
Vitor Ferreira Pio
CM
19
Lee Kang In
CM
7
Khvicha Kvaratskhelia
CF
24
Senny Mayulu
CM
29
Bradley Barcola
CF
Đội hình dự bị
5
Marcos Aoas Correa,Marquinhos
CD
14
Desire Doue
CF
47
Quentin Ndjantou
CF
10
Ousmane Dembele
CF
9
Goncalo Matias Ramos
CF
49
Ibrahim Mbaye
CF
25
Nuno Mendes
CD
39
Matvei Safonov
GK
4
Lucas Beraldo
CD
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Lorient
Chấn thương
25
Abdoulaye Diagne Faye
CD
95
Souleymane Isaak Toure
CD
75
Bandiougou Fadiga
CM
12
Ahmadou Bamba Dieng
CF
32
Nathaniel Adjei
CD
75
Trevan Sanusi
CF
77
Panos Katseris
CM
Paris Saint Germain (PSG)
Chấn thương
8
Fabian Ruiz Pena
CM
2
Achraf Hakimi
CD
87
Joao Neves
CM
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Lorient
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
FRA D102/11/2025KháchLens4 Ngày
FRA D109/11/2025ChủToulouse11 Ngày
FRA D123/11/2025KháchNantes25 Ngày
FRA D130/11/2025ChủNice32 Ngày
FRA D107/12/2025ChủLyon39 Ngày
Paris Saint Germain (PSG)
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
FRA D101/11/2025ChủNice3 Ngày
UEFA CL05/11/2025ChủBayern Munchen6 Ngày
FRA D110/11/2025KháchLyon11 Ngày
FRA D123/11/2025ChủLe Havre25 Ngày
UEFA CL27/11/2025ChủTottenham Hotspur28 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
25%
Thắng
[6]
75%
[2]
50%
Hòa
[2]
50%
[5]
83.33%
Thua
[1]
16.67%
Chủ/khách
[2]
40%
Thắng
[3]
60%
[1]
50%
Hòa
[1]
50%
[1]
100%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
12
Tổng bàn thắng
19
21
Tổng thua
8
1.33
TB bàn thắng
2.11
2.33
TB bàn thua
0.89
Chủ | Khách
11
Tổng bàn thắng
8
11
Tổng thua
3
2.75
TB bàn thắng
2.0
2.75
TB bàn thua
0.75
6 Trận gần
7
Tổng bàn thắng
18
13
Tổng thua
7
1.2
TB bàn thắng
3.0
2.2
TB bàn thua
1.2
away