SOI KÈO

France Ligue 1
Metz
VS
Lens
01:00 Thứ năm 30/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Metz
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng90090%444.4%333.3%
Sân nhà40040%00%375%
Sân khách50050%480%00%
6 trận gần6
BBBBBB
0.0%
TTXTX
Metz
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng942344.4%555.6%333.3%
Sân nhà422050%00%375%
Sân khách520340%5100%00%
6 trận gần6
BBTHTT
50.0%
TTXXT
Lens
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng970277.8%666.7%333.3%
Sân nhà540180%480%120%
Sân khách430175%250%250%
6 trận gần6
TTTTTB
83.3%
TTTXTX
Lens
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng932433.3%444.4%444.4%
Sân nhà511320%360%120%
Sân khách421150%125%375%
6 trận gần6
HBTHTB
33.3%
TTXXTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Metz
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng90276262180.0%
Sân nhà4022152180.0%
Sân khách50055210180.0%
6 trận gần6024419200.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng91533881511.1%
Sân nhà41301061025.0%
Sân khách5023282170.0%
6 trận gần6132256016.7%
Lens
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng961214819266.7%
Sân nhà540110412380.0%
Sân khách4211447450.0%
6 trận gần64119513066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng933376121033.3%
Sân nhà51224451120.0%
Sân khách4211327750.0%
6 trận gần6231539033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
INT CF26/07/2025Lens
2 - 1
1 - 0
8 - 4
Metz
FRA D113/04/2024Metz
2 - 1
2 - 1
5 - 2
Lens
FRA D117/09/2023Lens
0 - 1
0 - 1
9 - 1
Metz
FRA D113/03/2022Metz
0 - 0
0 - 0
5 - 4
Lens
FRA D124/10/2021Lens
4 - 1
2 - 1
5 - 6
Metz
FRA D114/03/2021Lens
2 - 2
2 - 1
6 - 1
Metz
FRA D119/12/2020Metz
2 - 0
1 - 0
8 - 4
Lens
FRA D209/02/2019Lens
0 - 0
0 - 0
5 - 3
Metz
FRA D201/09/2018Metz
2 - 0
0 - 0
6 - 5
Lens
FRA LC29/08/2018Lens
1 - 1
0 - 1
8 - 3
Metz
FRAC08/01/2017Lens
2 - 0
0 - 0
4 - 2
Metz
FRA D214/05/2016Lens
1 - 0
1 - 0
8 - 4
Metz
FRA D201/08/2015Metz
0 - 0
0 - 0
4 - 4
Lens
FRA D119/04/2015Metz
3 - 1
1 - 0
5 - 4
Lens
FRA D130/11/2014Lens
2 - 0
0 - 0
5 - 2
Metz
FRA D208/03/2014Metz
0 - 1
0 - 0
6 - 9
Lens
FRA D201/10/2013Lens
3 - 2
1 - 1
-
Metz
FRA D221/04/2012Lens
0 - 2
0 - 1
-
Metz
FRA D217/12/2011Metz
2 - 0
2 - 0
-
Lens
FRA D224/02/2009Metz
1 - 2
0 - 1
-
Lens
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Metz
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
FRA D126/10/2025Lille
6 - 1
2 - 0
7 - 8
Metz
FRA D119/10/2025Toulouse
4 - 0
2 - 0
5 - 1
Metz
FRA D104/10/2025Metz
0 - 3
0 - 0
4 - 4
Marseille
FRA D128/09/2025Metz
0 - 0
0 - 0
4 - 6
Le Havre
FRA D121/09/2025Monaco
5 - 2
1 - 1
4 - 5
Metz
FRA D114/09/2025Metz
1 - 1
1 - 0
4 - 3
Angers
FRA D131/08/2025Paris FC
3 - 2
1 - 1
14 - 6
Metz
FRA D124/08/2025Lyon
3 - 0
2 - 0
4 - 3
Metz
FRA D117/08/2025Metz
0 - 1
0 - 0
3 - 3
Strasbourg
INT CF09/08/2025TSG Hoffenheim
8 - 0
5 - 0
-
Metz
INT CF02/08/2025Troyes
0 - 1
0 - 0
4 - 4
Metz
INT CF30/07/2025Thionville FC
3 - 5
1 - 0
-
Metz
INT CF26/07/2025Lens
2 - 1
1 - 0
8 - 4
Metz
INT CF19/07/2025Metz
4 - 0
2 - 0
6 - 5
Red Star FC 93
INT CF16/07/2025Metz
1 - 0
0 - 0
-
US Mondorf-les-Bains
FRA D230/05/2025Reims
1 - 1
0 - 0
4 - 3
Metz
FRA D222/05/2025Metz
1 - 1
1 - 0
6 - 6
Reims
FRA D217/05/2025Metz
1 - 0
0 - 0
10 - 7
USL Dunkerque
FRA D210/05/2025Stade Lavallois MFC
2 - 3
0 - 1
8 - 2
Metz
FRA D203/05/2025Metz
3 - 3
0 - 0
5 - 8
Rodez Aveyron
Lens
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
FRA D126/10/2025Lens
2 - 1
1 - 1
4 - 8
Marseille
FRA D119/10/2025Lens
2 - 1
1 - 1
11 - 3
Paris FC
FRA D105/10/2025AJ Auxerre
1 - 2
0 - 1
2 - 2
Lens
FRA D129/09/2025Rennes
0 - 0
0 - 0
8 - 4
Lens
FRA D121/09/2025Lens
3 - 0
2 - 0
4 - 10
Lille
FRA D114/09/2025Paris Saint Germain (PSG)
2 - 0
1 - 0
4 - 3
Lens
FRA D130/08/2025Lens
3 - 1
0 - 1
15 - 1
Stade Brestois
FRA D124/08/2025Le Havre
1 - 2
1 - 2
7 - 0
Lens
FRA D116/08/2025Lens
0 - 1
0 - 1
13 - 8
Lyon
INT CF09/08/2025Lens
2 - 1
0 - 0
4 - 1
RB Leipzig
INT CF02/08/2025Lens
0 - 2
0 - 1
4 - 4
AS Roma
INT CF31/07/2025Wolves
1 - 3
0 - 0
2 - 2
Lens
INT CF26/07/2025Lens
2 - 1
1 - 0
8 - 4
Metz
INT CF19/07/2025USL Dunkerque
1 - 5
1 - 5
-
Lens
INT CF12/07/2025Lens
2 - 2
0 - 2
-
Standard Liege
INT CF05/07/2025Boulogne
2 - 2
0 - 1
-
Lens
FRA D118/05/2025Lens
4 - 0
1 - 0
5 - 4
Monaco
FRA D111/05/2025Toulouse
1 - 1
0 - 0
2 - 1
Lens
FRA D104/05/2025Lyon
1 - 2
0 - 1
8 - 2
Lens
FRA D127/04/2025Lens
0 - 4
0 - 3
8 - 1
AJ Auxerre
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Metz
Đội hình xuất phát
61
Pape Sy
GK
39
Kouao Kouao Koffi
CD
5
Jean-Philippe Gbamin
CM
15
Terry Yegbe
CD
7
Giorgi Tsitaishvili
CM
12
Alpha Toure
CM
21
Benjamin Stambouli
CM
20
Jessy Deminguet
CM
14
Cheikh Tidiane Sabaly
CF
30
Habib Diallo
CF
9
Giorgi Abuashvili
CM
Đội hình dự bị
1
Jonathan Fischer
GK
2
Maxime Colin
CD
10
Gauthier Hein
CM
19
Morgan Bokele Mputu
CF
29
Ismael Guerti
CM
23
Ibou Sane
CF
99
Joel Asoro
CF
25
Cleo Mélières
CD
33
Believe Munongo
Lens
Đội hình xuất phát
40
Robin Risser
GK
20
Malang Sarr
CD
6
Samson Baidoo
CD
24
Jonathan Gradit
CD
14
Matthieu Udol
CD
28
Adrien Thomasson
CM
8
Mamadou Sangare
CM
2
Ruben Aguilar
CM
22
Wesley Said
CF
10
Florian Thauvin
CF
11
Odsonne Edouard
CF
Đội hình dự bị
29
Morgan Guilavogui
CF
23
Saud Abdulhamid
CD
19
Abdallah Sima
CF
38
Rayan Fofana
CF
3
Deiver Andres Machado Mena
CM
25
Pierre Ganiou
CD
7
Florian Sotoca
CF
1
Regis Gurtner
GK
5
Andrija Bulatovic
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Metz
Chấn thương
0
Ousmane Ba
GK
15
Malick Mbaye
CF
4
Urie-Michel Mboula
CD
61
Pape Sy
GK
17
Joseph Mangondo
CF
Án treo giò
38
Sadibou Sane
CD
Án treo giò
38
Sadibou Sane
CD
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Metz
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
FRA D102/11/2025KháchNantes4 Ngày
FRA D109/11/2025ChủNice11 Ngày
FRA D123/11/2025KháchStade Brestois25 Ngày
FRA D130/11/2025ChủRennes32 Ngày
FRA D107/12/2025KháchAJ Auxerre39 Ngày
Lens
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
FRA D102/11/2025ChủLorient4 Ngày
FRA D109/11/2025KháchMonaco10 Ngày
FRA D123/11/2025ChủStrasbourg25 Ngày
FRA D130/11/2025KháchAngers32 Ngày
FRA D107/12/2025KháchNantes39 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[0]
0%
Thắng
[6]
100%
[2]
66.67%
Hòa
[1]
33.33%
[7]
77.78%
Thua
[2]
22.22%
Chủ/khách
[0]
0%
Thắng
[4]
100%
[2]
100%
Hòa
[0]
0%
[2]
66.67%
Thua
[1]
33.33%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
6
Tổng bàn thắng
14
26
Tổng thua
8
0.67
TB bàn thắng
1.56
2.89
TB bàn thua
0.89
Chủ | Khách
1
Tổng bàn thắng
10
5
Tổng thua
4
0.25
TB bàn thắng
2.0
1.25
TB bàn thua
0.8
6 Trận gần
4
Tổng bàn thắng
9
19
Tổng thua
5
0.7
TB bàn thắng
1.5
3.2
TB bàn thua
0.8
away