SOI KÈO

France Ligue 1
Nice
VS
Lille
01:00 Thứ năm 30/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Nice
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng950455.6%666.7%333.3%
Sân nhà530260%240%360%
Sân khách420250%4100%00%
6 trận gần6
TTTBBT
66.7%
TTTXTX
Nice
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng950455.6%555.6%222.2%
Sân nhà530260%240%240%
Sân khách420250%375%00%
6 trận gần6
TTTTBB
66.7%
TTTTX
Lille
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng960366.7%555.6%444.4%
Sân nhà540180%240%360%
Sân khách420250%375%125%
6 trận gần6
TTTBBT
66.7%
TXXXTT
Lille
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng941444.4%333.3%555.6%
Sân nhà521240%120%480%
Sân khách420250%250%125%
6 trận gần6
TTTBBB
50.0%
TXXTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Nice
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng9423141514844.4%
Sân nhà53118510760.0%
Sân khách411261041125.0%
6 trận gần622210108033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng952210617255.6%
Sân nhà53205211160.0%
Sân khách4202546950.0%
6 trận gần64119513066.7%
Lille
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng9522221117555.6%
Sân nhà531110410560.0%
Sân khách42111277250.0%
6 trận gần631213710050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng93425413833.3%
Sân nhà5131216820.0%
Sân khách4211337850.0%
6 trận gần63124410050.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
FRA D118/01/2025Lille
2 - 1
0 - 1
7 - 7
Nice
FRA D110/11/2024Nice
2 - 2
0 - 1
6 - 2
Lille
FRA D120/05/2024Lille
2 - 2
0 - 1
3 - 5
Nice
FRA D112/08/2023Nice
1 - 1
1 - 0
3 - 3
Lille
FRA D129/01/2023Nice
1 - 0
1 - 0
5 - 7
Lille
FRA D101/09/2022Lille
1 - 2
1 - 2
6 - 3
Nice
FRA D115/05/2022Nice
1 - 3
1 - 0
10 - 3
Lille
FRA D114/08/2021Lille
0 - 4
0 - 3
8 - 7
Nice
FRA D102/05/2021Lille
2 - 0
1 - 0
5 - 1
Nice
FRA D125/10/2020Nice
1 - 1
0 - 0
5 - 3
Lille
FRA D129/09/2019Nice
1 - 1
1 - 1
6 - 5
Lille
FRA D102/02/2019Lille
4 - 0
2 - 0
4 - 1
Nice
FRA D125/11/2018Nice
2 - 0
1 - 0
4 - 12
Lille
FRA D103/03/2018Nice
2 - 1
1 - 0
8 - 4
Lille
FRA D121/12/2017Lille
1 - 1
0 - 1
3 - 4
Nice
FRA LC14/12/2017Lille
1 - 1
1 - 0
3 - 6
Nice
FRA D108/04/2017Lille
1 - 2
1 - 2
5 - 3
Nice
FRA D128/08/2016Nice
1 - 1
1 - 1
4 - 6
Lille
FRA D110/01/2016Lille
1 - 1
1 - 1
2 - 6
Nice
FRA D101/11/2015Nice
0 - 0
0 - 0
7 - 5
Lille
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Nice
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
FRA D126/10/2025Rennes
1 - 2
0 - 2
7 - 3
Nice
UEFA EL24/10/2025Celta Vigo
2 - 1
1 - 1
7 - 4
Nice
FRA D118/10/2025Nice
3 - 2
2 - 1
1 - 16
Lyon
FRA D105/10/2025Monaco
2 - 2
1 - 2
6 - 7
Nice
UEFA EL02/10/2025Fenerbahce
2 - 1
2 - 1
3 - 4
Nice
FRA D128/09/2025Nice
1 - 1
1 - 0
5 - 5
Paris FC
UEFA EL25/09/2025Nice
1 - 2
0 - 0
3 - 5
AS Roma
FRA D121/09/2025Stade Brestois
4 - 1
2 - 1
2 - 7
Nice
FRA D113/09/2025Nice
1 - 0
0 - 0
7 - 4
Nantes
FRA D131/08/2025Le Havre
3 - 1
1 - 0
0 - 5
Nice
FRA D124/08/2025Nice
3 - 1
2 - 1
5 - 4
AJ Auxerre
FRA D117/08/2025Nice
0 - 1
0 - 0
9 - 4
Toulouse
UEFA CL13/08/2025Benfica
2 - 0
2 - 0
6 - 6
Nice
UEFA CL07/08/2025Nice
0 - 2
0 - 0
4 - 5
Benfica
INT CF30/07/2025Nice
3 - 2
1 - 1
1 - 8
Sheffield United
INT CF26/07/2025Nice
0 - 2
0 - 0
0 - 8
St. Pauli
INT CF26/07/2025Nice
2 - 1
1 - 1
2 - 4
Feyenoord
INT CF16/07/2025Nice
3 - 0
1 - 0
3 - 3
Aubagne
INT CF12/07/2025Nice
2 - 1
1 - 1
-
Cercle Brugge
FRA D118/05/2025Nice
6 - 0
3 - 0
5 - 2
Stade Brestois
Lille
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
FRA D126/10/2025Lille
6 - 1
2 - 0
7 - 8
Metz
UEFA EL24/10/2025Lille
3 - 4
0 - 3
13 - 2
PAOK Saloniki
FRA D120/10/2025Nantes
0 - 2
0 - 1
5 - 9
Lille
FRA D106/10/2025Lille
1 - 1
0 - 0
3 - 5
Paris Saint Germain (PSG)
UEFA EL02/10/2025AS Roma
0 - 1
0 - 1
6 - 3
Lille
FRA D128/09/2025Lille
0 - 1
0 - 1
3 - 4
Lyon
UEFA EL25/09/2025Lille
2 - 1
0 - 0
11 - 4
Brann
FRA D121/09/2025Lens
3 - 0
2 - 0
4 - 10
Lille
FRA D114/09/2025Lille
2 - 1
0 - 0
7 - 6
Toulouse
FRA D130/08/2025Lorient
1 - 7
0 - 0
3 - 8
Lille
FRA D125/08/2025Lille
1 - 0
0 - 0
8 - 3
Monaco
FRA D117/08/2025Stade Brestois
3 - 3
1 - 2
2 - 2
Lille
INT CF09/08/2025West Ham United
1 - 1
0 - 1
6 - 2
Lille
INT CF06/08/2025Lille
3 - 0
2 - 0
4 - 4
Venezia
INT CF02/08/2025Borussia Dortmund
3 - 2
2 - 0
5 - 2
Lille
INT CF19/07/2025Como
3 - 2
1 - 0
4 - 2
Lille
INT CF12/07/2025Lille
5 - 0
4 - 0
-
Amiens
INT CF08/07/2025Lille
2 - 0
0 - 0
-
Gent B
FRA D118/05/2025Lille
2 - 1
1 - 0
10 - 3
Reims
FRA D111/05/2025Stade Brestois
2 - 0
1 - 0
3 - 7
Lille
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Nice
Đội hình xuất phát
80
Yehvann Diouf
GK
92
Jonathan Clauss
CM
33
Antoine Mendy
CD
37
Kojo Peprah Oppong
CD
2
Ali Abdi
CM
26
Melvin Bard
CD
24
Charles Vanhoutte
CM
10
Sofiane Diop
CM
99
Salis Abdul Samed
CM
25
Mohamed Ali-Cho
CF
7
Jeremie Boga
CF
Đội hình dự bị
49
Bernard Nguene
CF
31
Maxime Dupe
GK
22
Tanguy Ndombele Alvaro
CM
20
Tom Louchet
CM
8
Morgan Sanson
CM
47
Tiago Maria Antunes Gouveia
CF
90
Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
CF
21
Isak Jansson
CF
28
Abdulay Juma Bah
CD
Lille
Đội hình xuất phát
1
Berke Ozer
GK
15
Romain Perraud
CD
23
Aissa Mandi
CD
18
Chancel Mbemba Mangulu
CD
12
Thomas Meunier
CD
32
Ayyoub Bouaddi
CM
21
Benjamin Andre
CM
7
Matias Fernandez Pardo
CF
10
Hakon Arnar Haraldsson
CM
27
Felix Correia
CM
29
Hamza Igamane
CF
Đội hình dự bị
6
Nabil Bentaleb
CM
3
Nathan Ngoy
CD
16
Arnaud Bodart
GK
28
Ugo Raghouber
CM
35
Soriba Diaoune
CF
24
Calvin Verdonk
CD
14
Marius Sivertsen Broholm
CF
11
Osame Sahraoui
CM
17
Ngal Ayel Mukau
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Nice
Chấn thương
9
Teremas Moffi
CF
55
Youssouf Ndayishimiye
CD
25
Mohamed Ali-Cho
CF
5
Mohamed Abdelmonem
CD
64
Moise Bombito
CD
Lille
Chấn thương
9
Olivier Giroud
CF
16
Marc-Aurele Caillard
GK
4
Alexsandro Ribeiro
CD
36
Ousmane Toure
CD
8
Ethan Mbappe
CM
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Nice
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
FRA D101/11/2025KháchParis Saint Germain (PSG)3 Ngày
UEFA EL07/11/2025ChủSC Freiburg8 Ngày
FRA D109/11/2025KháchMetz11 Ngày
FRA D123/11/2025ChủMarseille25 Ngày
UEFA EL28/11/2025KháchFC Porto29 Ngày
Lille
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
FRA D102/11/2025ChủAngers4 Ngày
UEFA EL07/11/2025KháchCrvena Zvezda8 Ngày
FRA D109/11/2025KháchStrasbourg11 Ngày
FRA D123/11/2025ChủParis FC25 Ngày
UEFA EL28/11/2025ChủDinamo Zagreb29 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[4]
44.44%
Thắng
[5]
55.56%
[2]
50%
Hòa
[2]
50%
[3]
60%
Thua
[2]
40%
Chủ/khách
[3]
50%
Thắng
[3]
50%
[1]
50%
Hòa
[1]
50%
[1]
50%
Thua
[1]
50%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
14
Tổng bàn thắng
22
15
Tổng thua
11
1.56
TB bàn thắng
2.44
1.67
TB bàn thua
1.22
Chủ | Khách
8
Tổng bàn thắng
10
5
Tổng thua
4
1.6
TB bàn thắng
2.0
1.0
TB bàn thua
0.8
6 Trận gần
10
Tổng bàn thắng
13
10
Tổng thua
7
1.7
TB bàn thắng
2.2
1.7
TB bàn thua
1.2
away