SOI KÈO

France Ligue 1
Paris FC
VS
Lyon
03:05 Thứ năm 30/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Paris FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng940544.4%666.7%333.3%
Sân nhà420250%375%125%
Sân khách520340%360%240%
6 trận gần6
BBTTBT
50.0%
TTXXTT
Paris FC
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng930633.3%666.7%00%
Sân nhà410325%375%00%
Sân khách520340%360%00%
6 trận gần6
BTTBBT
50.0%
TTTT
Lyon
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng950455.6%333.3%444.4%
Sân nhà530260%120%240%
Sân khách420250%250%250%
6 trận gần6
TBBTBB
33.3%
TTXXT
Lyon
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng951355.6%333.3%666.7%
Sân nhà521240%240%360%
Sân khách430175%125%375%
6 trận gần6
BBTTBT
50.0%
TTXXXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Paris FC
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng93151417101133.3%
Sân nhà42028761350.0%
Sân khách511361041220.0%
6 trận gần6213997033.3%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng92258981422.2%
Sân nhà41124441325.0%
Sân khách51134541220.0%
6 trận gần6213657033.3%
Lyon
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng960313918466.7%
Sân nhà54018312480.0%
Sân khách4202566650.0%
6 trận gần640210612066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng95318318155.6%
Sân nhà5230419440.0%
Sân khách4301429375.0%
6 trận gần64116313066.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Paris FC
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
FRA D125/10/2025Paris FC
1 - 2
1 - 2
8 - 2
Nantes
FRA D119/10/2025Lens
2 - 1
1 - 1
11 - 3
Paris FC
INT CF10/10/2025Paris FC
2 - 1
2 - 0
-
Le Mans
FRA D104/10/2025Paris FC
2 - 0
2 - 0
1 - 5
Lorient
FRA D128/09/2025Nice
1 - 1
1 - 0
5 - 5
Paris FC
FRA D121/09/2025Paris FC
2 - 3
0 - 1
4 - 2
Strasbourg
FRA D114/09/2025Stade Brestois
1 - 2
0 - 2
6 - 1
Paris FC
FRA D131/08/2025Paris FC
3 - 2
1 - 1
14 - 6
Metz
FRA D123/08/2025Marseille
5 - 2
2 - 1
5 - 2
Paris FC
FRA D117/08/2025Angers
1 - 0
1 - 0
3 - 7
Paris FC
INT CF10/08/2025Nantes
2 - 3
2 - 1
4 - 5
Paris FC
INT CF06/08/2025Paris FC
2 - 2
1 - 1
4 - 2
UNFP
INT CF02/08/2025Paris FC
1 - 1
1 - 1
-
Le Havre
INT CF29/07/2025FC Sion
1 - 3
1 - 1
5 - 6
Paris FC
INT CF26/07/2025Saint Etienne
0 - 3
0 - 3
1 - 2
Paris FC
INT CF17/07/2025Paris FC
0 - 1
0 - 0
-
Saint Gilloise
FRA D210/05/2025Paris FC
2 - 0
0 - 0
3 - 4
Ajaccio
FRA D203/05/2025Martigues
1 - 1
0 - 0
2 - 1
Paris FC
FRA D226/04/2025Rodez Aveyron
1 - 1
0 - 1
6 - 3
Paris FC
FRA D219/04/2025Paris FC
1 - 0
1 - 0
4 - 5
Bastia
Lyon
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
FRA D127/10/2025Lyon
2 - 1
1 - 1
4 - 2
Strasbourg
UEFA EL23/10/2025Lyon
2 - 0
1 - 0
4 - 2
Basel
FRA D118/10/2025Nice
3 - 2
2 - 1
1 - 16
Lyon
FRA D105/10/2025Lyon
1 - 2
1 - 0
8 - 4
Toulouse
UEFA EL03/10/2025Lyon
2 - 0
1 - 0
2 - 1
Red Bull Salzburg
FRA D128/09/2025Lille
0 - 1
0 - 1
3 - 4
Lyon
UEFA EL26/09/2025FC Utrecht
0 - 1
0 - 0
4 - 5
Lyon
FRA D120/09/2025Lyon
1 - 0
0 - 0
7 - 4
Angers
FRA D115/09/2025Rennes
3 - 1
0 - 1
5 - 4
Lyon
FRA D101/09/2025Lyon
1 - 0
0 - 0
9 - 4
Marseille
FRA D124/08/2025Lyon
3 - 0
2 - 0
4 - 3
Metz
FRA D116/08/2025Lens
0 - 1
0 - 1
13 - 8
Lyon
INT CF10/08/2025Lyon
2 - 1
1 - 1
3 - 1
Getafe
INT CF02/08/2025Bayern Munchen
2 - 1
0 - 0
3 - 4
Lyon
INT CF30/07/2025Mallorca
0 - 4
0 - 4
5 - 2
Lyon
INT CF26/07/2025Hamburger SV
0 - 4
0 - 3
1 - 0
Lyon
INT CF23/07/2025Lyon
0 - 0
0 - 0
-
Jeunesse Molenbeek
INT CF19/07/2025Lyon
1 - 0
0 - 0
-
Villefranche
FRA D118/05/2025Lyon
2 - 0
0 - 0
8 - 8
Angers
FRA D111/05/2025Monaco
2 - 0
0 - 0
3 - 5
Lyon
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Paris FC
Đội hình xuất phát
16
Obed Nkambadio
GK
28
Thibault De Smet
CD
5
Mamadou Mbow
CD
31
Samir Sophian Chergui
CD
14
Hamari Traore
CD
4
Vincent Marchetti
CM
33
Pierre Lees Melou
CM
27
Moses Simon
CF
21
Maxime Baila Lopez
CM
10
Ilan Kebbal
CM
11
Jean-Philippe Krasso
CF
Đội hình dự bị
6
Otavio Ataide da Silva
CD
93
Nanitamo Jonathan Ikone
CM
7
Alimani Gory
CF
9
Willem Geubbels
CF
12
Nouha Dicko
CF
2
Tuomas Ollila
CD
15
Thimothee Kolodziejczak
CD
17
Adama Camara
CM
35
Kevin Trapp
GK
Lyon
Đội hình xuất phát
1
Dominik Greif
GK
3
Nicolas Tagliafico
CD
19
Moussa Niakhate
CD
22
Clinton Mata Pedro Lourenco
CD
98
Ainsley Maitland-Niles
CD
6
Tanner Tessmann
CM
23
Tyler Morton
CM
11
Malick Fofana
CF
8
Corentin Tolisso
CM
7
Adam Karabec
CM
10
Pavel Sulc
CM
Đội hình dự bị
18
Rachid Ghezzal
CM
39
Mathys de Carvalho
CM
44
Khalis Merah
CM
21
Ruben Kluivert
CD
33
Hans Hateboer
CD
17
Afonso Moreira
CF
20
Martin Satriano
CF
16
Abner Vinicius Da Silva Santos
CD
50
Lassine Diarra
GK
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Paris FC
Chấn thương
20
Julien Lopez
CF
13
Mathieu Cafaro
CM
29
Pierre Yves Hamel
CF
19
Nhoa Sangui
CD
Lyon
Chấn thương
40
Remy Descamps
GK
25
Orel Mangala
CM
37
Ernest Nuamah
CF
11
Malick Fofana
CF
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Paris FC
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
FRA D102/11/2025KháchMonaco3 Ngày
FRA D108/11/2025ChủRennes9 Ngày
FRA D123/11/2025KháchLille25 Ngày
FRA D130/11/2025ChủAJ Auxerre32 Ngày
FRA D107/12/2025KháchLe Havre39 Ngày
Lyon
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
FRA D103/11/2025KháchStade Brestois4 Ngày
UEFA EL07/11/2025KháchReal Betis8 Ngày
FRA D110/11/2025ChủParis Saint Germain (PSG)11 Ngày
FRA D123/11/2025KháchAJ Auxerre25 Ngày
UEFA EL28/11/2025KháchMaccabi Tel Aviv29 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[3]
33.33%
Thắng
[6]
66.67%
[1]
100%
Hòa
[0]
0%
[5]
62.5%
Thua
[3]
37.5%
Chủ/khách
[2]
33.33%
Thắng
[4]
66.67%
[0]
0%
Hòa
[0]
0%
[2]
66.67%
Thua
[1]
33.33%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
14
Tổng bàn thắng
13
17
Tổng thua
9
1.56
TB bàn thắng
1.44
1.89
TB bàn thua
1.0
Chủ | Khách
8
Tổng bàn thắng
8
7
Tổng thua
3
2.0
TB bàn thắng
1.6
1.75
TB bàn thua
0.6
6 Trận gần
9
Tổng bàn thắng
10
9
Tổng thua
6
1.5
TB bàn thắng
1.7
1.5
TB bàn thua
1.0
away