SOI KÈO

Slovak Super Liga
KFC Komarno
VS
Slovan Bratislava
00:00 Thứ năm 30/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
KFC Komarno
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1151545.5%545.5%545.5%
Sân nhà510420%360%240%
Sân khách641166.7%233.3%350%
6 trận gần6
TTBTBT
66.7%
XXXXTT
KFC Komarno
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1134427.3%545.5%654.5%
Sân nhà50320%240%360%
Sân khách631250%350%350%
6 trận gần6
HTHTBB
33.3%
XXXXXT
Slovan Bratislava
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1040640%550%550%
Sân nhà530260%360%240%
Sân khách510420%240%360%
6 trận gần6
BTBTBT
50.0%
XXXTTT
Slovan Bratislava
Cả trận (FT)Kèo chấp (hDP)Tài/xỉu
TrậnTHBT%TTài%XXỉu%
Tổng1061360%660%440%
Sân nhà530260%360%240%
Sân khách531160%360%240%
6 trận gần6
BHTBBT
33.3%
XXTTTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
KFC Komarno
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng11425121714736.4%
Sân nhà51134941120.0%
Sân khách63128810450.0%
6 trận gần642010314066.7%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng111643109119.1%
Sân nhà5032153120.0%
Sân khách6132256816.7%
6 trận gần63304012050.0%
Slovan Bratislava
FTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng10631211321360.0%
Sân nhà540111612280.0%
Sân khách52301079540.0%
6 trận gần63031059050.0%
HTTrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmRankT%
Tổng1063112621260.0%
Sân nhà53206211260.0%
Sân khách53116410560.0%
6 trận gần6222538033.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SVK D105/12/2024Slovan Bratislava
6 - 0
4 - 0
0 - 2
KFC Komarno
SVK D128/07/2024KFC Komarno
1 - 4
1 - 2
3 - 6
Slovan Bratislava
INT CF14/06/2017Slovan Bratislava
3 - 3
2 - 1
5 - 2
KFC Komarno
INT CF11/06/2016KFC Komarno
0 - 0
0 - 0
6 - 3
Slovan Bratislava
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
KFC Komarno
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SVK D125/10/2025Trencin
0 - 1
0 - 0
1 - 3
KFC Komarno
SVK Cup22/10/2025Galanta
2 - 3
0 - 2
6 - 5
KFC Komarno
SVK D118/10/2025MFK Ruzomberok
0 - 1
0 - 0
7 - 2
KFC Komarno
SVK Cup08/10/2025OK castkovce
0 - 4
0 - 1
7 - 9
KFC Komarno
SVK D104/10/2025KFC Komarno
0 - 0
0 - 0
3 - 7
Tatran Presov
SVK D127/09/2025Dunajska Streda
1 - 1
0 - 1
5 - 3
KFC Komarno
SVK D121/09/2025KFC Komarno
1 - 3
0 - 1
4 - 4
MSK Zilina
SVK D113/09/2025FK Kosice
2 - 3
2 - 0
4 - 1
KFC Komarno
SVK D130/08/2025KFC Komarno
1 - 0
0 - 0
4 - 4
MFK Skalica
SVK Cup27/08/2025SK Svodin
1 - 4
1 - 2
-
KFC Komarno
SVK D124/08/2025KFC Komarno
1 - 4
0 - 3
9 - 4
Spartak Trnava
SVK D116/08/2025Sport Podbrezova
2 - 1
2 - 0
6 - 8
KFC Komarno
SVK D102/08/2025Michalovce
3 - 1
1 - 1
3 - 5
KFC Komarno
SVK D126/07/2025KFC Komarno
1 - 2
1 - 1
15 - 5
Trencin
INT CF19/07/2025MTK Hungaria
0 - 3
0 - 1
3 - 5
KFC Komarno
INT CF12/07/2025KFC Komarno
3 - 0
1 - 0
4 - 6
Budapest Honved
INT CF05/07/2025KFC Komarno
2 - 4
0 - 1
7 - 3
Rapid Vienna (Youth)
INT CF02/07/2025KFC Komarno
4 - 0
1 - 0
4 - 3
FK Pohronie
INT CF28/06/2025Ujpesti
2 - 2
1 - 2
-
KFC Komarno
SVK D117/05/2025KFC Komarno
1 - 2
1 - 0
3 - 8
MFK Ruzomberok
Slovan Bratislava
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốHiệp 1Phạt gócĐội khách
SVK D127/10/2025Slovan Bratislava
0 - 1
0 - 0
3 - 4
Tatran Presov
UEFA ECL23/10/2025AZ Alkmaar
1 - 0
1 - 0
12 - 0
Slovan Bratislava
SVK D118/10/2025Spartak Trnava
0 - 2
0 - 0
6 - 1
Slovan Bratislava
SVK Cup05/10/2025Piestany
0 - 5
0 - 3
4 - 7
Slovan Bratislava
UEFA ECL03/10/2025Slovan Bratislava
1 - 2
0 - 2
5 - 1
Strasbourg
SVK D127/09/2025Trencin
1 - 2
0 - 2
3 - 7
Slovan Bratislava
SVK D121/09/2025Slovan Bratislava
3 - 2
1 - 1
4 - 6
Dunajska Streda
SVK D114/09/2025MSK Zilina
3 - 3
3 - 1
3 - 16
Slovan Bratislava
SVK Cup10/09/2025Nadszeg
2 - 4
2 - 2
-
Slovan Bratislava
SVK Cup10/09/2025Nadszeg
2 - 4
2 - 2
2 - 9
Slovan Bratislava
SVK D131/08/2025Slovan Bratislava
3 - 2
2 - 0
6 - 4
FK Kosice
UEFA EL29/08/2025Young Boys
3 - 2
2 - 1
7 - 4
Slovan Bratislava
SVK D125/08/2025Michalovce
1 - 1
0 - 1
3 - 10
Slovan Bratislava
UEFA EL22/08/2025Slovan Bratislava
0 - 1
0 - 1
9 - 5
Young Boys
SVK D116/08/2025Slovan Bratislava
1 - 0
1 - 0
4 - 7
MFK Skalica
UEFA CL13/08/2025Slovan Bratislava
1 - 0
1 - 0
5 - 3
FC Kairat Almaty
UEFA CL06/08/2025FC Kairat Almaty
1 - 0
0 - 0
8 - 4
Slovan Bratislava
SVK D103/08/2025Slovan Bratislava
4 - 1
2 - 1
4 - 7
Sport Podbrezova
UEFA CL30/07/2025HSK Zrinjski Mostar
2 - 2
0 - 0
9 - 2
Slovan Bratislava
SVK D127/07/2025Tatran Presov
2 - 2
1 - 2
4 - 10
Slovan Bratislava
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
KFC Komarno
Đội hình xuất phát
13
Benjamin Szaraz
GK
37
Adam Krcik
CD
5
Dominik Spiriak
CD
21
Robert Pillar
CD
24
Ondrej Rudzan
CD
3
Martin Simko
CD
8
Simon Smehyl
CD
12
Dominik Zak
CM
6
Dan Ozvolda
CM
22
Nándor Tamás
CF
99
Elvis Mashike Sukisa
CF
Đội hình dự bị
17
Christian Bayemi
CF
9
Martin Boda
CF
19
Balint Csoka
RW
1
Filip Dlubac
GK
20
Martin Gambos
CM
73
Ganbold Ganbayar
CM
14
Filip Kiss
CM
10
Tamas Nemeth
CM
18
Jakub Palan
CM
Slovan Bratislava
Đội hình xuất phát
71
Dominik Takac
GK
23
Sharani Zuberu
CF
6
Kevin Wimmer
CD
12
Kenan Bajric
CD
20
Alen Mustafic
CM
3
Peter Pokorny
CM
77
Danylo Ignatenko
CM
21
Robert Mak
CF
7
Vladimir Weiss
CM
97
Kelvin Ofori
CM
99
Andraz Sporar
CF
Đội hình dự bị
11
Tigran Barseghyan
CM
28
Cesar Blackman
CD
57
Sandro Cruz
CD
8
Gajdos Artur
CM
5
Ibrahim Rahim
CM
26
Filip Lichy
CM
44
Matus Macik
GK
18
Nino Marcelli
CF
14
Alasana Yirajang
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
KFC Komarno
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
SVK D102/11/2025ChủMichalovce4 Ngày
SVK D108/11/2025KháchSlovan Bratislava10 Ngày
SVK Cup19/11/2025KháchTatran LM21 Ngày
SVK D122/11/2025ChủSport Podbrezova24 Ngày
SVK D129/11/2025KháchSpartak Trnava31 Ngày
Slovan Bratislava
Giải đấuNgàyKiểuVsTrận đấu còn
SVK D101/11/2025KháchSport Podbrezova3 Ngày
UEFA ECL07/11/2025KháchKuPs8 Ngày
SVK D108/11/2025ChủKFC Komarno10 Ngày
SVK D122/11/2025KháchMFK Skalica24 Ngày
UEFA ECL28/11/2025ChủRayo Vallecano29 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[4]
40%
Thắng
[6]
60%
[2]
40%
Hòa
[3]
60%
[5]
83.33%
Thua
[1]
16.67%
Chủ/khách
[1]
20%
Thắng
[4]
80%
[1]
100%
Hòa
[0]
0%
[3]
75%
Thua
[1]
25%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
12
Tổng bàn thắng
21
17
Tổng thua
13
1.09
TB bàn thắng
2.1
1.55
TB bàn thua
1.3
Chủ | Khách
4
Tổng bàn thắng
11
9
Tổng thua
6
0.8
TB bàn thắng
2.2
1.8
TB bàn thua
1.2
6 Trận gần
10
Tổng bàn thắng
10
3
Tổng thua
5
1.7
TB bàn thắng
1.7
0.5
TB bàn thua
0.8
away